--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
diềm bâu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diềm bâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diềm bâu
+
Calico, plain cotton cloth
Lượt xem: 668
Từ vừa tra
+
diềm bâu
:
Calico, plain cotton cloth
+
derris elliptica
:
(thực vật học) Cây thuốc cá
+
twencenter
:
(thông tục) người của thế kỷ hai mươi
+
weld
:
(kỹ thuật) mối hàn
+
húng lìu
:
Flavouring powder (consisting of five ingredients including cinnamon, seed of anise-tree and seed of sweet basil)